Đọc nhanh: 推头 (thôi đầu). Ý nghĩa là: cắt tóc.
推头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt tóc
(用推子) 理发
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一推 就 倒
- hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 我们 用 石头 推 豆子
- Chúng tôi dùng đá để xay đậu.
- 他们 推举 她 为 头脑
- Họ đề cử cô ấy làm thủ lĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
推›