推油 tuīyóu
volume volume

Từ hán việt: 【thôi du】

Đọc nhanh: 推油 (thôi du). Ý nghĩa là: dầu massage.

Ý Nghĩa của "推油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

推油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dầu massage

oil massage

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推油

  • volume volume

    - 乌油油 wūyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - 黑油油 hēiyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - wèi rén 油滑 yóuhuá

    - dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.

  • volume volume

    - wèi 加油 jiāyóu

    - Cổ vũ cho anh ấy.

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào xīn 油田 yóutián 决不罢休 juébùbàxiū

    - không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi

  • volume volume

    - wèi nín 推荐 tuījiàn yán 鸡精 jījīng de 做法 zuòfǎ

    - Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà

  • volume volume

    - 主力 zhǔlì 正向 zhèngxiàng 前沿阵地 qiányánzhèndì 推进 tuījìn

    - quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.

  • volume volume

    - 事实 shìshí 推翻 tuīfān le de 说法 shuōfǎ

    - Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao