Đọc nhanh: 推拿科 (thôi nã khoa). Ý nghĩa là: Khoa xoa bóp.
推拿科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoa xoa bóp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推拿科
- 他 的 发现 推动 科技进步
- Phát hiện của anh ấy thúc đẩy sự tiến bộ kỹ thuật.
- 科技进步 推动 社会 发展
- Tiến bộ khoa học - công nghệ thúc đẩy phát triển xã hội.
- 推广 科研成果
- mở rộng thành quả nghiên cứu khoa học.
- 科学家 推翻 了 旧 的 理论
- Các nhà khoa học đã bác bỏ lý thuyết cũ.
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 以 科技 推动 经济
- Dùng công nghệ để thúc đẩy kinh tế.
- 把 学科 的 研究 推进 到 一个 新 阶段
- đưa công tác nghiên cứu khoa học tiến lên giai đoạn mới.
- 华为 将 中国 科技 推向 世界
- Huawei mang công nghệ Trung Quốc ra thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拿›
推›
科›