Đọc nhanh: 推尊 (suy tôn). Ý nghĩa là: quý trọng, tôn kính, nghĩ cao về ai đó.
推尊 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. quý trọng
to esteem
✪ 2. tôn kính
to revere
✪ 3. nghĩ cao về ai đó
to think highly of sb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推尊
- 人们 尊敬 释
- Mọi người tôn kính Thích Ca Mâu Ni.
- 人人 有权 受到 尊重
- Mọi người đều có quyền được tôn trọng.
- 顺水推舟
- đẩy thuyền xuôi dòng; biết thời biết thế.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 互相 推让
- nhường nhịn lẫn nhau.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尊›
推›