推子 tuī zi
volume volume

Từ hán việt: 【thôi tử】

Đọc nhanh: 推子 (thôi tử). Ý nghĩa là: tông đơ.

Ý Nghĩa của "推子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

推子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tông đơ

理发工具,有上下重叠的两排带刃的齿儿,使用时上面的一排齿儿左右移动,把头发剪下来使用电力的叫电推子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推子

  • volume volume

    - 车子 chēzi 往后 wǎnghòu tuī

    - Bạn đẩy xe ra phía sau đi.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 推心置腹 tuīxīnzhìfù 交谈 jiāotán le hǎo 一阵子 yīzhènzi

    - hai người trò chuyện tâm tình với nhau.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 推翻 tuīfān le 杯子 bēizi

    - Anh ấy vô tình làm đổ cái cốc.

  • volume volume

    - 推托 tuītuō 嗓子 sǎngzi 不好 bùhǎo 怎么 zěnme 不肯 bùkěn chàng

    - cô ấy mượn cớ giọng bị khản mà thoái thác không chịu hát.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu yào tuī 麦子 màizi

    - Tôi phải xay lúa mì mỗi ngày.

  • volume volume

    - 推翻 tuīfān le 桌子 zhuōzi

    - Anh ấy đã lật cái bàn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 石头 shítou tuī 豆子 dòuzi

    - Chúng tôi dùng đá để xay đậu.

  • volume volume

    - 袋子 dàizi 引人注目 yǐnrénzhùmù 肯定 kěndìng 有助于 yǒuzhùyú 推销 tuīxiāo

    - Bao gói bắt mắt chắc chắn sẽ giúp thúc đẩy việc bán hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao