Đọc nhanh: 推子 (thôi tử). Ý nghĩa là: tông đơ.
推子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tông đơ
理发工具,有上下重叠的两排带刃的齿儿,使用时上面的一排齿儿左右移动,把头发剪下来使用电力的叫电推子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推子
- 你 把 车子 往后 推
- Bạn đẩy xe ra phía sau đi.
- 他俩 推心置腹 地 交谈 了 好 一阵子
- hai người trò chuyện tâm tình với nhau.
- 他 不 小心 推翻 了 杯子
- Anh ấy vô tình làm đổ cái cốc.
- 她 推托 嗓子 不好 , 怎么 也 不肯 唱
- cô ấy mượn cớ giọng bị khản mà thoái thác không chịu hát.
- 我 每天 都 要 推 麦子
- Tôi phải xay lúa mì mỗi ngày.
- 他 推翻 了 桌子
- Anh ấy đã lật cái bàn.
- 我们 用 石头 推 豆子
- Chúng tôi dùng đá để xay đậu.
- 袋子 引人注目 肯定 有助于 推销
- Bao gói bắt mắt chắc chắn sẽ giúp thúc đẩy việc bán hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
推›