tuī
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cỏ ích mẫu; cây ích mẫu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ ích mẫu; cây ích mẫu

古书上指茺蔚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Thương hiệt:TQOG (廿手人土)
    • Bảng mã:U+84F7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp