Đọc nhanh: 介子推 (giới tử thôi). Ý nghĩa là: xem 介 之 推.
介子推 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 介 之 推
see 介之推 [Jiè Zhi1 tuī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 介子推
- 他俩 推心置腹 地 交谈 了 好 一阵子
- hai người trò chuyện tâm tình với nhau.
- 他 不 小心 推翻 了 杯子
- Anh ấy vô tình làm đổ cái cốc.
- 去 哪里找 产品 来 推介 最好 ?
- Đâu là nơi tốt nhất để tìm sản phẩm để quảng bá?
- 这份 单子 你 房产 中介 给 我 的
- Danh sách này mà đại lý bất động sản của bạn đã gửi cho tôi.
- 我们 用 石头 推 豆子
- Chúng tôi dùng đá để xay đậu.
- 我们 特别 推介 这 款 产品
- Chúng tôi đặc biệt giới thiệu sản phẩm này.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 我们 想 向 各 学校 推介 最新 的 技术
- Chúng tôi muốn giới thiệu công nghệ mới nhất tới các trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
子›
推›