Đọc nhanh: 控制管 (khống chế quản). Ý nghĩa là: đèn điều khiển.
控制管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn điều khiển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 控制管
- 他 努力 握住 控制权
- Anh ấy cố gắng nắm giữ quyền kiểm soát.
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 他 学会 了 控制 呼吸
- Anh học cách kiểm soát hơi thở.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 财务主管 负责 公司 的 预算 和 成本 控制
- Quản lý tài chính chịu trách nhiệm về ngân sách và kiểm soát chi phí của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
控›
管›