Đọc nhanh: 接线板 (tiếp tuyến bản). Ý nghĩa là: bảng đầu dây.
接线板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng đầu dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接线板
- 接 电线
- nối dây điện.
- 接 传感 线
- nối dây cảm biển
- 他 正在 接 老板 的 电话
- Anh ta đang nghe điện thoại của sếp.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 他 因 内线交易 正在 接受 调查
- Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.
- 这是 接线生 还是 答录机
- Đó là một nhà điều hành hay một máy trả lời tự động?
- 我们 需要 接上 这个 线
- Chúng ta cần nối dây này lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
板›
线›