Đọc nhanh: 接生婆 (tiếp sinh bà). Ý nghĩa là: bà mụ; bà đỡ; cô mụ, nữ hộ sinh.
接生婆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bà mụ; bà đỡ; cô mụ
无医师资格而帮助他妇女分娩的女人
✪ 2. nữ hộ sinh
助产士
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接生婆
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 接生员
- người đỡ đẻ; bà mụ.
- 皮肤 和 物体 接触 后 产生 的 感觉 就是 触觉
- Cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.
- 实习生 接受 有 指导性 实践 训练 的 高年级 学生 或 新 毕业 的 学生
- Sinh viên thực tập được chấp nhận là sinh viên năm cuối hoặc sinh viên mới tốt nghiệp có được đào tạo thực hành có hướng dẫn.
- 事情 一件 紧接着 一件 发生
- Sự việc xảy ra liên tiếp.
- 动物 畏惧 陌生人 的 接近
- Động vật sợ hãi khi người lạ đến gần.
- 但 接下来 的 性爱 值得 我们 回味 一生
- Dẫn đến một số cuộc làm tình khá đáng nhớ.
- 接 先生 是 我 的 老师
- Ông Tiếp là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
接›
生›