Đọc nhanh: 探本穷源 (tham bản cầu nguyên). Ý nghĩa là: truy tìm căn nguyên; truy tìm nguyên do.
探本穷源 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truy tìm căn nguyên; truy tìm nguyên do
追本穷源也说探本溯源
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探本穷源
- 探访 善本书
- tìm tòi bản sách tốt nhất
- 原本穷末 , 真相大白
- Truy cứu đến cùng, chân tướng mới hé lộ.
- 追本溯源
- đi tìm nguồn gốc ban đầu.
- 洁 婼 探员 当时 的 任务 是 找到 本 · 拉登
- Vì vậy, Đặc vụ Jareau đã tham gia một đội đặc nhiệm để tìm Bin Laden
- 他 在 研究 事物 的 本源
- Anh ấy đang nghiên cứu nguồn gốc của sự vật.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 穷源竟委 ( 追究 事物 的 本源 及其 发展 )
- dò đến ngọn nguồn lạch sông; tìm đến đầu nguồn cuối lạch
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
本›
源›
穷›