Đọc nhanh: 探家 (tham gia). Ý nghĩa là: để thực hiện một chuyến đi về nhà.
探家 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để thực hiện một chuyến đi về nhà
to make a trip home
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探家
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 他 回家 乡 探亲
- Anh ấy về quê thăm họ hàng.
- 科学家 探索 宇宙 的 奥秘
- Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
- 勘探队 在 老乡 家里 借宿 了 一夜
- đội thăm dò ở nhờ nhà dân một đêm.
- 伟大 的 探险家 发现 新大陆
- Nhà thám hiểm vĩ đại đã phát hiện ra lục địa mới.
- 科学家 们 探索 新型 能源
- Các nhà khoa học đang tìm kiếm nguồn năng lượng mới.
- 探险家 幸运地 发现 的 遗迹
- Nhà thám hiểm may mắn phát hiện di tích.
- 论理 我 早该 回家 去 探望 一下 , 只是 工作 实在 放不下
- lẽ ra tôi sớm phải về nhà thăm nom một chút, chỉ có điều là công việc quá bận rộn, không dứt ra được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
探›