Đọc nhanh: 探尺 (tham xích). Ý nghĩa là: que thăm, que đo.
探尺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. que thăm
dipstick
✪ 2. que đo
measuring rod
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探尺
- 他们 探访 古冢
- Họ khám phá mộ cổ.
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 钻机 钻探 的 年 进尺
- tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
- 他们 在 勘探 地质
- Bọn họ đang thăm dò địa chất.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
探›