Đọc nhanh: 掖咕 (dịch cô). Ý nghĩa là: đặt nhầm chỗ, ném sang một bên.
掖咕 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đặt nhầm chỗ
to misplace
✪ 2. ném sang một bên
to toss aside
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掖咕
- 奶奶 在 叨咕 家常
- Bà nội đang nói thầm chuyện nhà.
- 奖掖
- khen thưởng đề bạt
- 他 独自 叨咕 不停
- Anh ấy lẩm bẩm một mình không ngừng.
- 雷声 咕隆 咕隆 , 由远 而 近
- tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.
- 天 还 黑咕隆咚 的 , 他 就 起来 了
- trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi.
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
- 她 一直 小声 叨咕
- Cô ấy luôn nói lẩm bẩm.
- 大石头 咕咚一声 掉 到 水里去 了
- hòn đá to rơi tòm xuống nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咕›
掖›