Đọc nhanh: 排灰值班 (bài hôi trị ban). Ý nghĩa là: Trực ban bơm thải tro.
排灰值班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trực ban bơm thải tro
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排灰值班
- 他 负责 夜班 值班
- Anh ấy phụ trách trực ca đêm.
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 他们 轮番 值班
- Họ luân phiên trực ban.
- 他 负责 周末 值班
- Anh ấy phụ trách trực vào cuối tuần.
- 今夜 排长 亲自 带班
- đêm nay trung đội trưởng hướng dẫn trực ban.
- 三个 班 组成 一个排
- Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.
- 他 这个 周末 需要 值班
- Cuối tuần này anh ấy cần phải trực.
- 如果 您 有 任何 问题 , 请 联系 楼层 值班人员
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì, vui lòng liên hệ với nhân viên trực tầng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
排›
灰›
班›