Đọc nhanh: 排水泵出租 (bài thuỷ bơm xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê máy bơm thoát nước.
排水泵出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê máy bơm thoát nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排水泵出租
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 他 是 开 出租 的
- Anh ấy là tài xế lái taxi.
- 说明 脑死亡 前 肺部 有水 排出
- Cho biết sự trục xuất vật chất trước khi chết não.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 你 必须 把 这件 事情 搞个 水落石出
- Bạn phải làm rõ ràng vấn đề này.
- 我们 需要 把 水 排出去
- Chúng ta cần phải đẩy nước ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
排›
水›
泵›
租›