Đọc nhanh: 排气自动 (bài khí tự động). Ý nghĩa là: cắt cổ bô.
排气自动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt cổ bô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排气自动
- 气囊 会自 动弹 出
- Túi khí sẽ tự động bật ra.
- 他 决定 独自 行动
- Anh ấy quyết định hành động một mình.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 我 没有 扔 自己 排泄物 的 冲动
- Tôi không muốn vứt bỏ chất thải của mình.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
排›
气›
自›