Đọc nhanh: 排挡速率 (bài đảng tốc suất). Ý nghĩa là: Hộp số, tốc độ bánh răng.
排挡速率 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp số
gear
✪ 2. tốc độ bánh răng
gear speed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排挡速率
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 这 是 新 的 排挡
- Đây là hộp số mới.
- 这 汽车 排挡 很 灵活
- Hộp số của chiếc xe này rất linh hoạt.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 万一 中签 的 几率 很 低
- Khả năng trúng thưởng chỉ là một phần vạn, rất thấp.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挡›
排›
率›
速›