Đọc nhanh: 基础速率 (cơ sở tốc suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ cơ bản (như trong ISDN).
基础速率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ cơ bản (như trong ISDN)
basic rate (as in ISDN)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础速率
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 他 的 基础 打得 很 扎实
- Nền tảng của anh ấy rất vững chắc.
- 你 可以 从 基础知识 着手
- Bạn có thể bắt đầu từ kiến thức cơ bản.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 他 的 基础知识 非常 扎实
- Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 友谊 建立 在 信任 的 基础 上
- Tình bạn được xây dựng dựa trên sự tin tưởng.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
率›
础›
速›