Đọc nhanh: 排序 (bài tự). Ý nghĩa là: sắp xếp theo thứ tự, xắp xếp.
排序 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sắp xếp theo thứ tự
to arrange in order
✪ 2. xắp xếp
to sort
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排序
- 请 您 按照 次序 排队
- Mời ông xếp hàng theo thứ tự.
- 请 按 先后顺序 排队
- Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự.
- 你 按照 次序 排队 吧
- Bạn hãy xếp hàng theo thứ tự nhé
- 请 大家 按 顺序 排队
- Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.
- 大家 排好 了 队 , 顺序 入场
- Mọi người xếp hàng và đi vào theo thứ tự.
- 有序 排队 上车 的 人 有 素质
- Người xếp hàng lần lượt lên xe có ý thức.
- 请 大家 顺序 排队
- Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.
- 我们 需要 顺序 排队 购买 票
- Chúng ta cần xếp hàng mua vé theo thứ tự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
排›