排序 páixù
volume volume

Từ hán việt: 【bài tự】

Đọc nhanh: 排序 (bài tự). Ý nghĩa là: sắp xếp theo thứ tự, xắp xếp.

Ý Nghĩa của "排序" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

排序 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sắp xếp theo thứ tự

to arrange in order

✪ 2. xắp xếp

to sort

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排序

  • volume volume

    - qǐng nín 按照 ànzhào 次序 cìxù 排队 páiduì

    - Mời ông xếp hàng theo thứ tự.

  • volume volume

    - qǐng àn 先后顺序 xiānhòushùnxù 排队 páiduì

    - Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự.

  • volume volume

    - 按照 ànzhào 次序 cìxù 排队 páiduì ba

    - Bạn hãy xếp hàng theo thứ tự nhé

  • volume volume

    - qǐng 大家 dàjiā àn 顺序 shùnxù 排队 páiduì

    - Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 排好 páihǎo le duì 顺序 shùnxù 入场 rùchǎng

    - Mọi người xếp hàng và đi vào theo thứ tự.

  • volume volume

    - 有序 yǒuxù 排队 páiduì 上车 shàngchē de rén yǒu 素质 sùzhì

    - Người xếp hàng lần lượt lên xe có ý thức.

  • volume volume

    - qǐng 大家 dàjiā 顺序 shùnxù 排队 páiduì

    - Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 顺序 shùnxù 排队 páiduì 购买 gòumǎi piào

    - Chúng ta cần xếp hàng mua vé theo thứ tự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶一ノフ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ININ (戈弓戈弓)
    • Bảng mã:U+5E8F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao