Đọc nhanh: 排舞 (bài vũ). Ý nghĩa là: một điệu nhảy trong đội hình, vũ đạo biên đạo, nhảy dây.
排舞 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một điệu nhảy trong đội hình
a dance in formation
✪ 2. vũ đạo biên đạo
choreographed dance
✪ 3. nhảy dây
line dance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排舞
- 他们 在 排练 舞蹈
- Họ đang tập nhảy.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 一群 人 在 跳舞
- Một nhóm người đang nhảy múa.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
舞›