Đọc nhanh: 排他 (bài tha). Ý nghĩa là: loại trừ.
排他 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loại trừ
excluding; exclusive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排他
- 他 反对 排犹主义
- Anh ấy phản đối chủ nghĩa bài Do Thái.
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 他 为 我们 安排 了 时间
- Anh ấy đã sắp xếp thời gian giúp chúng tôi.
- 他们 排队 进场 观看 比赛
- Họ xếp hàng vào xem trận đấu.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 他 仔细 地排 时间
- Anh ấy cẩn thận sắp xếp thời gian.
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
- 他们 曾 携手 执教 中国女排
- Họ từng làm huấn luyện viên cho đội nữ bóng chuyền Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
排›