掏窟窿 tāo kūlóng
volume volume

Từ hán việt: 【đào quật lung】

Đọc nhanh: 掏窟窿 (đào quật lung). Ý nghĩa là: đào hố; đào lỗ (ví với việc mắc nợ).

Ý Nghĩa của "掏窟窿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掏窟窿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đào hố; đào lỗ (ví với việc mắc nợ)

比喻借债;负债

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掏窟窿

  • volume volume

    - zhuàng le 窟窿 kūlong de 油船 yóuchuán 正在 zhèngzài 喷油 pēnyóu

    - Một tàu chở dầu bị va chạm và đang bắn dầu.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 木头 mùtou shàng yǒu 好些 hǎoxiē 虫蛀 chóngzhù de 窟窿眼儿 kūlongyǎnér

    - tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.

  • volume volume

    - 冰窟窿 bīngkūlong

    - hố băng.

  • volume volume

    - 老鼠 lǎoshǔ 窟窿 kūlong

    - hang chuột.

  • volume volume

    - 河里 hélǐ 刚凿通 gāngzáotōng de 冰窟窿 bīngkūlong yòu dòng 严实 yánshi le

    - lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.

  • volume volume

    - 鱼卡 yúkǎ zài 冰窟窿 bīngkūlong 口直 kǒuzhí 扑腾 pūteng

    - cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.

  • volume volume

    - 鞋底 xiédǐ le 窟窿 kūlong

    - đế giày vẹt mòn một hố to.

  • volume volume

    - 窗户纸 chuānghuzhǐ tǒng le 窟窿 kūlong

    - Anh ấy chọc thủng một lỗ trên giấy dán cửa sổ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨一ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPOU (手心人山)
    • Bảng mã:U+638F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:丶丶フノ丶フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCSUU (十金尸山山)
    • Bảng mã:U+7A9F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 窿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+11 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Long , Lung
    • Nét bút:丶丶フノ丶フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCNLM (十金弓中一)
    • Bảng mã:U+7ABF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình