tāo
volume volume

Từ hán việt: 【đào】

Đọc nhanh: (đào). Ý nghĩa là: móc; đào; lấy ra, đào; khoét, trộm; móc túi; ăn trộm. Ví dụ : - 掏钱 Móc tiền; lấy tiền ra.. - 掏耳朵 Móc lỗ tai; ngoáy tai. - 掏口袋 Móc túi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. móc; đào; lấy ra

用手或工具伸进物体的口,把东西弄出来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 掏钱 tāoqián

    - Móc tiền; lấy tiền ra.

  • volume volume

    - 掏耳朵 tāoěrduo

    - Móc lỗ tai; ngoáy tai

  • volume volume

    - tāo 口袋 kǒudài

    - Móc túi.

  • volume volume

    - zài 手提包 shǒutíbāo tāo 钥匙 yàoshi

    - Moi chìa khóa từ trong túi sách.

  • volume volume

    - 掏出 tāochū 一把 yībǎ qiāng

    - Hắn ta lấy ra một khẩu súng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

✪ 2. đào; khoét

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 墙上 qiángshàng tāo 一个 yígè dòng

    - Khoét một lỗ trên tường.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 喜欢 xǐhuan zài 沙中 shāzhōng 掏洞 tāodòng

    - Trẻ em thích đào hố trên cát.

✪ 3. trộm; móc túi; ăn trộm

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 钱包 qiánbāo bèi tāo le

    - Ví của anh ấy đã bị lấy mất.

  • volume volume

    - de 钱包 qiánbāo zài 汽车 qìchē shàng bèi tāo le

    - Ví của cô ấy bị trộm ở trên xe.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 掏耳朵 tāoěrduo

    - Móc lỗ tai; ngoáy tai

  • volume volume

    - tāo 口袋 kǒudài

    - Móc túi.

  • volume volume

    - 掏腰包 tāoyāobāo

    - móc hầu bao; rút hầu bao

  • volume volume

    - tāo 黑窝 hēiwō

    - đào tận sào huyệt

  • volume volume

    - 掏钱 tāoqián

    - Móc tiền; lấy tiền ra.

  • volume volume

    - 魔术师 móshùshī 口中 kǒuzhōng 念念有词 niànniànyǒucí 兔子 tùzi cóng 礼帽 lǐmào zhōng tāo le 出来 chūlái

    - Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 喜欢 xǐhuan zài 沙中 shāzhōng 掏洞 tāodòng

    - Trẻ em thích đào hố trên cát.

  • volume volume

    - 说句 shuōjù 掏心 tāoxīn 的话 dehuà 真不该 zhēnbùgāi 那样 nàyàng duì

    - nói thật lòng, anh thật không nên đối xử với anh ấy như thế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨一ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPOU (手心人山)
    • Bảng mã:U+638F
    • Tần suất sử dụng:Cao