Đọc nhanh: 掌纹 (chưởng văn). Ý nghĩa là: chỉ tay (lớp nông của gan bàn tay với độ dài; ngắn khác nhau.).
掌纹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ tay (lớp nông của gan bàn tay với độ dài; ngắn khác nhau.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌纹
- 他 打 了 我 一个 巴掌
- Anh ấy đã tát tôi một cái.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他 尸 掌 这次 会议
- Anh ấy chủ trì cuộc họp này.
- 他 执掌 公司 的 财务
- Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.
- 他 报以 热烈 的 掌声
- Anh ấy đáp lại bằng những tràng pháo tay nhiệt tình.
- 他 得 了 鹅掌风 很 难受
- Anh ấy bị bệnh chàm bàn tay rất khó chịu.
- 他 对 这 一带 的 地形 了如指掌
- đối với địa bàn vùng này, anh ấy nắm rõ như lòng bàn tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
纹›