Đọc nhanh: 掌子 (chưởng tử). Ý nghĩa là: vỉa lò (ở mỏ).
掌子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỉa lò (ở mỏ)
采矿或隧道工程中掘进的工作面也作礃子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌子
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 掌握 印把子
- nắm chính quyền
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 请 你 掌 杯子 拿给 我
- Làm ơn đưa cốc cho tôi.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 孩子 们 劈劈啪啪 地 鼓起 掌来
- bọn trẻ con vỗ tay lốp bốp.
- 这片 叶子 很 像 手掌
- Chiếc lá này rất giống bàn tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
掌›