Đọc nhanh: 掌契 (chưởng khế). Ý nghĩa là: Viên chức coi về việc giấy tờ mua bán, giao kèo…..
掌契 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viên chức coi về việc giấy tờ mua bán, giao kèo….
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌契
- 他 在 鼓掌
- Anh ấy đang vỗ tay.
- 他俩 搭配 演出 的 默契
- Hai bọn họ kết hợp diễn xuất rất ăn ý.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他 在 震耳欲聋 的 掌声 中 就 坐
- Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
- 他 尸 掌 这次 会议
- Anh ấy chủ trì cuộc họp này.
- 他 得 了 鹅掌风 很 难受
- Anh ấy bị bệnh chàm bàn tay rất khó chịu.
- 他 对 这 一带 的 地形 了如指掌
- đối với địa bàn vùng này, anh ấy nắm rõ như lòng bàn tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
契›
掌›