Đọc nhanh: 掌中戏 (chưởng trung hí). Ý nghĩa là: xem 布袋戲 | 布袋戏.
掌中戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 布袋戲 | 布袋戏
see 布袋戲|布袋戏 [bù dài xì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌中戏
- 孩子 们 投入 游戏 中
- Trẻ em tham gia vào trò chơi.
- 小鸭 在 水中 嬉戏
- Vịt con đang vui đùa trong nước.
- 她 在 戏剧 中 扮演 花旦 角色
- Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.
- 李公公 在 宫中 掌管 内务
- Lý công công quản lý nội vụ trong cung.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 中国 人民 已经 掌握 了 自己 的 命运
- Nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.
- 他 在 震耳欲聋 的 掌声 中 就 坐
- Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
戏›
掌›