Đọc nhanh: 掉粉 (điệu phấn). Ý nghĩa là: để mất người hâm mộ.
掉粉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để mất người hâm mộ
to lose fans
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掉粉
- 仇恨 感 有时 会 毁掉 一个 人 的 生活
- cảm giác thù hận có lúc sẽ huye đi cuộc sống của một người
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 事实 俱 在 , 赖是 赖 不 掉 的
- Sự thực sờ sờ ra đấy, chối bỏ thế nào được.
- 书 从 桌上 掉 下 了
- Cuốn sách rơi khỏi bàn.
- 人工 受粉
- thụ phấn nhân tạo
- 齑粉
- bột mịn
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掉›
粉›