Đọc nhanh: 捷达 (tiệp đạt). Ý nghĩa là: Jetta (xe do Volkswagen sản xuất). Ví dụ : - 我就有一台捷达 Tôi đã có một chiếc Jetta.
捷达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jetta (xe do Volkswagen sản xuất)
Jetta (car produced by Volkswagen)
- 我 就 有 一台 捷达
- Tôi đã có một chiếc Jetta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捷达
- 亨达
- Hanh Đạt
- 人数 达 10 亿
- Dân số đạt 1 tỷ.
- 我 就 有 一台 捷达
- Tôi đã có một chiếc Jetta.
- 他 通过 捷径 到达 了 目的地
- Anh ấy đã đến đích bằng cách đi đường tắt.
- 他 妄图 偷懒 结果 捷径 窘步 欲速不达
- Anh ta lười biếng, muốn đi đường tắt, nhưng dục tốc bất đạt.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 今年 的 产量 达五吨
- Sản lượng năm nay đạt 5 tấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捷›
达›