Đọc nhanh: 捷兔 (tiệp thỏ). Ý nghĩa là: Hash House Harriers (câu lạc bộ chạy quốc tế).
捷兔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hash House Harriers (câu lạc bộ chạy quốc tế)
Hash House Harriers (international running club)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捷兔
- 他 跑 得 像 兔子 一样 快
- Anh ấy chạy nhanh như thỏ vậy.
- 他 找到 了 成功 的 捷径
- Anh ấy tìm ra con đường tắt đến thành công.
- 他 跑步 的 动作 非常 便捷
- Động tác chạy của anh ấy rất linh hoạt.
- 他 的 思维 很 敏捷
- Tư duy của anh ấy rất nhạy bén.
- 他 真是 才思敏捷
- Anh ấy thật là nhạy bén.
- 他 的 反应 非常 敏捷
- Phản ứng của anh ấy rất nhanh nhẹn.
- 他 迈着 快捷 的 步伐 走 在 最 前头
- Anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兔›
捷›