chuí
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại cây nói trong sách cổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại cây nói trong sách cổ

古书上说的一种树,古代用其荆条占卜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THJM (廿竹十一)
    • Bảng mã:U+83D9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp