volume volume

Từ hán việt: 【hạp】

Đọc nhanh: (hạp). Ý nghĩa là: cả; toàn; tất cả; tổng cộng, đóng; đóng lại. Ví dụ : - 阖家 cả nhà. - 阖城 toàn thành. - 阖户 đóng cửa

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cả; toàn; tất cả; tổng cộng

全;总共

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阖家 héjiā

    - cả nhà

  • volume volume

    - chéng

    - toàn thành

✪ 2. đóng; đóng lại

关闭

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阖户 héhù

    - đóng cửa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 阖家 héjiā

    - cả nhà

  • volume volume

    - 阖户 héhù

    - đóng cửa

  • volume volume

    - chéng

    - toàn thành

  • volume volume

    - 纵横捭阖 zònghéngbǎihé

    - hợp ngang chia dọc

  • volume volume

    - 捭阖 bǎihé

    - tách nhập

  • volume volume

    - 捭阖 bǎihé 之术 zhīshù

    - kỹ thuật tách nhập

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Môn 門 (+10 nét)
    • Pinyin: Gé , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:丶丨フ一丨一フ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSGIT (中尸土戈廿)
    • Bảng mã:U+9616
    • Tần suất sử dụng:Trung bình