部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【xương hạp】
Đọc nhanh: 阊阖 (xương hạp). Ý nghĩa là: cổng trời; cửa nhà trời.
阊阖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổng trời; cửa nhà trời
神话传说中的天门;宫门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阊阖
- 阖家 héjiā
- cả nhà
- 阖户 héhù
- đóng cửa
- 阖 hé 城 chéng
- toàn thành
- 纵横捭阖 zònghéngbǎihé
- hợp ngang chia dọc
- 捭阖 bǎihé
- tách nhập
- 捭阖 bǎihé 之术 zhīshù
- kỹ thuật tách nhập
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
阊›
Tập viết
阖›