换行 huànháng
volume volume

Từ hán việt: 【hoán hành】

Đọc nhanh: 换行 (hoán hành). Ý nghĩa là: nguồn cấp dữ liệu dòng (máy tính), để bọc (văn bản).

Ý Nghĩa của "换行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

换行 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nguồn cấp dữ liệu dòng (máy tính)

line feed (computing)

✪ 2. để bọc (văn bản)

to wrap (text)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换行

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 银行 yínháng 换钱 huànqián

    - Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 银行 yínháng 换钱 huànqián

    - Tôi muốn đến ngân hàng đổi tiền.

  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē 该换 gāihuàn zhóu le

    - Xe đạp này cần thay trục rồi.

  • volume volume

    - 结算 jiésuàn 银行 yínháng jiān 支票 zhīpiào 汇票 huìpiào 钞票 chāopiào 之间 zhījiān de 交换 jiāohuàn 相应 xiāngyìng 差额 chāé de 结算 jiésuàn

    - Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.

  • volume volume

    - 欧元 ōuyuán zài 银行 yínháng 可以 kěyǐ 兑换 duìhuàn

    - Euro có thể đổi tại ngân hàng.

  • volume volume

    - 票据交换 piàojùjiāohuàn 结算 jiésuàn 总额 zǒngé 票据交换 piàojùjiāohuàn 所中 suǒzhōng 每天 měitiān 进行 jìnxíng de 交易 jiāoyì 总额 zǒngé

    - Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 这张 zhèzhāng 旅行支票 lǚxíngzhīpiào 换成 huànchéng 现金 xiànjīn

    - Tôi muốn đổi tờ séc du lịch này thành tiền mặt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 学校 xuéxiào 开始 kāishǐ 进行 jìnxíng 交换 jiāohuàn 国际 guójì 留学生 liúxuésheng

    - trường chúng tôi bắt đầu trao đổi sinh viên quốc tế

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao