Đọc nhanh: 换机油 (hoán cơ du). Ý nghĩa là: thay dầu máy.
换机油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay dầu máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换机油
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 现在 是 司机 师傅 换班 的 时候
- Đã đến lúc tài xế phải đổi ca.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 换句话说 这 几乎 是 个 荤腥 不 沾 、 油盐 不进 的 人
- Nói cách khác, đây dường như không thấm vào đâu cả, đúng là nước đổ đầu vịt.
- 机器 需要 定期 上 油
- Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.
- 你 先要 转换 你 的 照片 , 再 上 传到 电脑主机
- Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
换›
机›
油›