Đọc nhanh: 换货 (hoán hoá). Ý nghĩa là: đổi hàng.
换货 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đổi hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换货
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 书包 的 衬 需要 更换 了
- Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.
- 这些 货币 能 换成 欧元 吗 ?
- Những đồng tiền này có thể đổi thành euro không?
- 货物 出门 , 概不 退换
- Hàng bán ra, không được đổi.
- 你 需要 单据 来 换货
- Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.
- 请 遵守 我们 的 协议 , 给 我们 调换 损坏 的 货物
- Vui lòng tuân thủ thỏa thuận của chúng tôi và gửi lại hàng hóa bị hỏng cho chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
换›
货›