换货 huàn huò
volume volume

Từ hán việt: 【hoán hoá】

Đọc nhanh: 换货 (hoán hoá). Ý nghĩa là: đổi hàng.

Ý Nghĩa của "换货" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

换货 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đổi hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换货

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • volume volume

    - dōng 洋货 yánghuò

    - hàng Nhật

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 变迁 biànqiān 旧貌换新颜 jiùmàohuànxīnyán

    - Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.

  • volume volume

    - 书包 shūbāo de chèn 需要 xūyào 更换 gēnghuàn le

    - Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 货币 huòbì néng 换成 huànchéng 欧元 ōuyuán ma

    - Những đồng tiền này có thể đổi thành euro không?

  • volume volume

    - 货物 huòwù 出门 chūmén 概不 gàibù 退换 tuìhuàn

    - Hàng bán ra, không được đổi.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 单据 dānjù lái 换货 huànhuò

    - Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.

  • volume volume

    - qǐng 遵守 zūnshǒu 我们 wǒmen de 协议 xiéyì gěi 我们 wǒmen 调换 diàohuàn 损坏 sǔnhuài de 货物 huòwù

    - Vui lòng tuân thủ thỏa thuận của chúng tôi và gửi lại hàng hóa bị hỏng cho chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao