Đọc nhanh: 捕鸟笼 (bộ điểu lung). Ý nghĩa là: bẫy dập.
捕鸟笼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bẫy dập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕鸟笼
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 小鸟 挣扎 着 飞离 鸟笼
- Chim nhỏ cố gắng thoát khỏi lồng.
- 那 只 鸟 在 笼子 里 扇 翅膀
- Con chim vỗ cánh trong lồng.
- 爸爸 提 着 鸟笼
- Bố đang xách lồng chim.
- 用罗来 捕 飞鸟
- Dùng lưới để bắt chim bay.
- 汤姆 越狱 後 时时 如 惊弓之鸟 生怕 再次 被捕
- Sau khi Tom trốn thoát, anh ta luôn cảm thấy như một con chim sợ hãi, lo sợ bị bắt lại lần nữa.
- 笼里 装着 小鸟
- Trong lồng chứa chim nhỏ.
- 小鸟 在 笼子 里 吃食
- Chim nhỏ đang ăn đồ ăn trong lồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捕›
笼›
鸟›