捐赠盈余 juānzèng yíngyú
volume volume

Từ hán việt: 【quyên tặng doanh dư】

Đọc nhanh: 捐赠盈余 (quyên tặng doanh dư). Ý nghĩa là: thặng dư từ đóng góp (kế toán).

Ý Nghĩa của "捐赠盈余" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捐赠盈余 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thặng dư từ đóng góp (kế toán)

surplus from donation (accountancy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捐赠盈余

  • volume volume

    - 捐赠 juānzèng 图书 túshū

    - quyên tặng sách.

  • volume volume

    - 盘中 pánzhōng 食物 shíwù 盈余 yíngyú

    - Trong đĩa có thừa thức ăn.

  • volume volume

    - 盈余 yíngyú 二百元 èrbǎiyuán

    - lãi hai trăm đồng

  • volume volume

    - 捐赠 juānzèng le 一笔 yībǐ 巨款 jùkuǎn

    - Anh ấy đã quyên góp một số tiền lớn.

  • volume volume

    - qiān le 捐赠者 juānzèngzhě 协议 xiéyì

    - Anh ấy đã ký vào thỏa thuận tài trợ.

  • volume volume

    - 账户 zhànghù 余额 yúé yǒu 盈余 yíngyú

    - Số dư tài khoản có lãi.

  • volume volume

    - yǒu 二百元 èrbǎiyuán de 盈余 yíngyú

    - có tiền lãi hai trăm đồng.

  • volume volume

    - 为国捐躯 wèiguójuānqū

    - vì nước quên mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Juān , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRB (手口月)
    • Bảng mã:U+6350
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+12 nét)
    • Pinyin: Zèng
    • Âm hán việt: Tặng
    • Nét bút:丨フノ丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOCWA (月人金田日)
    • Bảng mã:U+8D60
    • Tần suất sử dụng:Cao