Đọc nhanh: 捐赠盈余 (quyên tặng doanh dư). Ý nghĩa là: thặng dư từ đóng góp (kế toán).
捐赠盈余 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thặng dư từ đóng góp (kế toán)
surplus from donation (accountancy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捐赠盈余
- 捐赠 图书
- quyên tặng sách.
- 盘中 食物 盈余
- Trong đĩa có thừa thức ăn.
- 盈余 二百元
- lãi hai trăm đồng
- 他 捐赠 了 一笔 巨款
- Anh ấy đã quyên góp một số tiền lớn.
- 他 签 了 捐赠者 协议
- Anh ấy đã ký vào thỏa thuận tài trợ.
- 账户 余额 有 盈余
- Số dư tài khoản có lãi.
- 有 二百元 的 盈余
- có tiền lãi hai trăm đồng.
- 为国捐躯
- vì nước quên mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
捐›
盈›
赠›