捎色 shào shǎi
volume volume

Từ hán việt: 【siếu sắc】

Đọc nhanh: 捎色 (siếu sắc). Ý nghĩa là: phai màu; bạc màu.

Ý Nghĩa của "捎色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捎色 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phai màu; bạc màu

退色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捎色

  • volume volume

    - 不动声色 bùdòngshēngsè

    - tỉnh bơ như không.

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - shàng děng 货色 huòsè

    - hàng cao cấp; hàng thượng hạng.

  • volume volume

    - 变色 biànsè ér

    - Không đổi màu.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 捎色 shāosè

    - Chiếc áo này không phai màu.

  • volume volume

    - 东道主 dōngdàozhǔ duì zài 6 局中 júzhōng de 击球 jīqiú 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 布洗 bùxǐ le 以后 yǐhòu 容易 róngyì 捎色 shāosè

    - Loại vải này giặt xong rất dễ phai màu.

  • volume volume

    - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Sao , Siếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFB (手火月)
    • Bảng mã:U+634E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao