捉鬼放鬼 zhuō guǐ fàng guǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tróc quỷ phóng quỷ】

Đọc nhanh: 捉鬼放鬼 (tróc quỷ phóng quỷ). Ý nghĩa là: trò hai mặt; trò lá mặt lá trái; trò hai mang.

Ý Nghĩa của "捉鬼放鬼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捉鬼放鬼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trò hai mặt; trò lá mặt lá trái; trò hai mang

比喻又做坏事又装好人的两面派行为

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捉鬼放鬼

  • volume volume

    - xìn 鬼神 guǐshén

    - không tin quỷ thần

  • volume volume

    - shū 明明 míngmíng 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng 怎么 zěnme 忽然 hūrán 不见 bújiàn le 真是 zhēnshi 活见鬼 huójiànguǐ

    - sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 搞鬼 gǎoguǐ

    - không sợ nó ngấm ngầm giở trò

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng 没有 méiyǒu guǐ

    - Trên thế giới này không có ma.

  • volume volume

    - 扮鬼脸 bànguǐliǎn 逗我 dòuwǒ xiào

    - Anh ấy làm mặt quỷ chọc tôi cười.

  • volume volume

    - 鬼屋 guǐwū 今天 jīntiān 开放 kāifàng ma

    - Nhà ma hôm nay mở cửa không?

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 世上 shìshàng yǒu 鬼神 guǐshén

    - Anh ấy không tin có quỷ thần trên thế giới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shuō 应该 yīnggāi shì 梦魇 mèngyǎn 就是 jiùshì 鬼压床 guǐyāchuáng 什么 shénme de

    - Họ nói chắc là bóng đè, tức là có ma trên giường hay gì đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Tróc
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRYO (手口卜人)
    • Bảng mã:U+6349
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao