捂嘴 wǔ zuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【ô chuỷ】

Đọc nhanh: 捂嘴 (ô chuỷ). Ý nghĩa là: che miệng.

Ý Nghĩa của "捂嘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捂嘴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. che miệng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捂嘴

  • volume volume

    - 咳嗽 késòu 时要 shíyào 捂住 wǔzhù 嘴巴 zuǐba

    - Khi ho, cần che miệng lại.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 时常 shícháng 拌嘴 bànzuǐ

    - hai vợ chồng thường hay cãi nhau

  • volume volume

    - zuǐ 紧紧 jǐnjǐn de

    - Hãy che miệng thật chặt.

  • volume volume

    - yòng shǒu 紧紧 jǐnjǐn 捂住 wǔzhù zuǐ

    - Cô ấy dùng tay che miệng.

  • volume volume

    - 乐得 lède 合不拢嘴 hébùlǒngzuǐ

    - Anh ấy cười không ngậm miệng lại được.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 父母 fùmǔ 顶嘴 dǐngzuǐ

    - Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两个 liǎnggè rén 经常 jīngcháng níng zuǐ

    - Hai người họ thường xuyên mâu thuẫn với nhau.

  • volume volume

    - yòng shǒu 捂住 wǔzhù zuǐ 以免 yǐmiǎn jiào 出声 chūshēng lái

    - Cô ấy dùng tay bịt miệng lại để không hét lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngộ , Ô
    • Nét bút:一丨一一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMR (手一一口)
    • Bảng mã:U+6342
    • Tần suất sử dụng:Trung bình