Đọc nhanh: 捂嘴 (ô chuỷ). Ý nghĩa là: che miệng.
捂嘴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. che miệng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捂嘴
- 咳嗽 时要 捂住 嘴巴
- Khi ho, cần che miệng lại.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 把 嘴 捂 得 紧紧 的
- Hãy che miệng thật chặt.
- 她 用 手 紧紧 捂住 嘴
- Cô ấy dùng tay che miệng.
- 他 乐得 合不拢嘴
- Anh ấy cười không ngậm miệng lại được.
- 他 不敢 和 父母 顶嘴
- Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.
- 他们 两个 人 经常 拧 嘴
- Hai người họ thường xuyên mâu thuẫn với nhau.
- 她 用 手 捂住 嘴 , 以免 叫 出声 来
- Cô ấy dùng tay bịt miệng lại để không hét lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
捂›