Đọc nhanh: 挺括 (đĩnh quát). Ý nghĩa là: phẳng; phẳng phiu (quần áo, vải vóc, giấy tờ...).
挺括 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phẳng; phẳng phiu (quần áo, vải vóc, giấy tờ...)
(衣服、布料、纸张等) 较硬而平整
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挺括
- 他 头脑灵活 , 挺会来 事 的
- anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 风筝 在 空中 挺立
- Diều đứng thẳng trên không.
- 衬衫 显得 特括 挺
- Áo sơ mi trông rất phẳng.
- 这件 衣服 真括 挺
- Bộ quần áo này thật phẳng.
- 他们 的 服务 挺快
- Dịch vụ của họ rất nhanh.
- 他 很 忙 , 但 精神 还是 挺 好 的
- Anh ta rất bận, nhưng tinh thần vẫn khá tốt.
- 他家 日子 过得 挺 肥实
- nhà anh ấy rất giàu có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
括›
挺›