振臂 zhènbì
volume volume

Từ hán việt: 【chấn tí】

Đọc nhanh: 振臂 (chấn tí). Ý nghĩa là: vung tay; giơ cao cánh tay (tỏ vẻ kích động, hăng hái). Ví dụ : - 振臂高呼 vung tay hô lớn. - 振臂一呼应者云集。 vừa hô lên một tiếng, những người hưởng ứng đã tụ tập lại.

Ý Nghĩa của "振臂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

振臂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vung tay; giơ cao cánh tay (tỏ vẻ kích động, hăng hái)

挥动胳膊,表示奋发或激昂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 振臂高呼 zhènbìgāohū

    - vung tay hô lớn

  • volume volume

    - 振臂一呼 zhènbìyīhū yīng zhě 云集 yúnjí

    - vừa hô lên một tiếng, những người hưởng ứng đã tụ tập lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振臂

  • volume volume

    - 振臂一呼 zhènbìyīhū yīng zhě 云集 yúnjí

    - vừa hô lên một tiếng, những người hưởng ứng đã tụ tập lại.

  • volume volume

    - 振臂高呼 zhènbìgāohū

    - vung tay hô lớn

  • volume volume

    - 振臂高呼 zhènbìgāohū zhe

    - Anh ấy vẫy tay hô lớn.

  • volume volume

    - 青蛙 qīngwā de 善于 shànyú 跳跃 tiàoyuè

    - Chân trước của ếch giỏi nhảy.

  • volume volume

    - de 手臂 shǒubì 非常 fēicháng 疼痛 téngtòng

    - Cánh tay của anh ấy rất đau.

  • volume volume

    - zhèng 挥动 huīdòng 手臂 shǒubì 吸引 xīyǐn 他们 tāmen de 注意力 zhùyìlì

    - Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.

  • volume volume

    - yào 重新 chóngxīn 振起 zhènqǐ

    - Anh ấy phải vực dậy lại.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 我能 wǒnéng 振作起来 zhènzuòqǐlai zuò 一些 yīxiē 有意思 yǒuyìsī de 事情 shìqing

    - Bạn hy vọng tôi có thể vui lên và làm điều gì đó thú vị à

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn , Chẩn
    • Nét bút:一丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMV (手一一女)
    • Bảng mã:U+632F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi , Bì
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJB (尸十月)
    • Bảng mã:U+81C2
    • Tần suất sử dụng:Cao