挫疮 cuò chuāng
volume volume

Từ hán việt: 【toả sang】

Đọc nhanh: 挫疮 (toả sang). Ý nghĩa là: mụn, mụn mủ.

Ý Nghĩa của "挫疮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挫疮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mụn

acne

✪ 2. mụn mủ

pustule

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挫疮

  • volume volume

    - 受挫 shòucuò 而气 érqì 不馁 bùněi

    - gặp khó khăn nhưng không nản lòng.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 脚生 jiǎoshēng 冻疮 dòngchuāng 怎么办 zěnmebàn

    - Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?

  • volume volume

    - 历经 lìjīng 挫折 cuòzhé nǎi 醒悟 xǐngwù

    - Trải qua thất bại mới có thể tỉnh ngộ được.

  • volume volume

    - 力挫 lìcuò 上届 shàngjiè 足球 zúqiú 冠军 guànjūn

    - đánh bại giải bóng đá vô địch kỳ rồi, đã ra sức giành thắng lợi.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 治疗 zhìliáo chuāng

    - Bác sĩ điều trị vết loét.

  • volume volume

    - 遇到 yùdào 挫折 cuòzhé 退却 tuìquè

    - gặp bất lợi cũng không chùn bước.

  • volume volume

    - 力挫 lìcuò 对手 duìshǒu

    - ra sức đánh bại đối thủ.

  • volume volume

    - de 计划 jìhuà bèi 严重 yánzhòng 挫折 cuòzhé le

    - Kế hoạch của anh ấy đã bị cản trở nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuò
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOOG (手人人土)
    • Bảng mã:U+632B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng
    • Âm hán việt: Sang
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOSU (大人尸山)
    • Bảng mã:U+75AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình