Đọc nhanh: 挫疮 (toả sang). Ý nghĩa là: mụn, mụn mủ.
挫疮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mụn
acne
✪ 2. mụn mủ
pustule
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挫疮
- 受挫 而气 不馁
- gặp khó khăn nhưng không nản lòng.
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 历经 挫折 乃 醒悟
- Trải qua thất bại mới có thể tỉnh ngộ được.
- 力挫 上届 足球 冠军
- đánh bại giải bóng đá vô địch kỳ rồi, đã ra sức giành thắng lợi.
- 医生 治疗 疮
- Bác sĩ điều trị vết loét.
- 遇到 挫折 也 不 退却
- gặp bất lợi cũng không chùn bước.
- 力挫 对手
- ra sức đánh bại đối thủ.
- 他 的 计划 被 严重 挫折 了
- Kế hoạch của anh ấy đã bị cản trở nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挫›
疮›