Đọc nhanh: 挨罚 (ai phạt). Ý nghĩa là: bị phạt, bị trừng phạt.
挨罚 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bị phạt
to be fined
✪ 2. bị trừng phạt
to be punished
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挨罚
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 他 受到 严厉 的 惩罚
- Anh ấy chịu hình phạt nghiêm khắc.
- 他 因为 工作 的 失误 而 被 责罚
- Anh ta đã bị phạt vì những sơ suất trong công việc.
- 他 因为 迟到 受到 了 惩罚
- Anh ấy bị xử phạt vì đến muộn.
- 他 因为 违规 被 处罚 了
- Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm quy định.
- 他 因为 迟到 被 处罚 了
- Anh ấy bị phạt vì đi trễ.
- 他 因为 粗暴 抢球 而 被 红牌 罚 下
- Anh ta đã bị thẻ đỏ đuổi khỏi sân vì chơi bóng thô bạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挨›
罚›