Đọc nhanh: 挨踢 (ai thích). Ý nghĩa là: công nghệ thông tin (IT) (loan tin).
挨踢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nghệ thông tin (IT) (loan tin)
information technology (IT) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挨踢
- 他 挨 了 一顿 打
- Anh ta vừa bị đánh một trận.
- 他 挨 了 一通 骂
- Anh ấy đã bị mắng một hồi.
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 他 把 我们 叫 到 警局 然后 挨个 拷问
- Anh ta gọi chúng tôi đến đồn cảnh sát và thẩm vấn từng người một.
- 他 把 球 踢 进球 门里 了
- Anh ấy đá bóng vào cầu môn.
- 他 把 毽子 踢 得 很 高
- Anh ấy đá quả cầu lên rất cao.
- 他 把 球 踢 到 看 台上 了
- Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挨›
踢›