Đọc nhanh: 挠头 (nạo đầu). Ý nghĩa là: vò đầu; nhức đầu (khi gặp chuyện phức tạp, chưa biết cách giải quyết).
挠头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vò đầu; nhức đầu (khi gặp chuyện phức tạp, chưa biết cách giải quyết)
用手抓头,形容事情麻烦复杂,使人难以处理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挠头
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一去不回 头
- một đi không trở lại
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 害羞 地挠 挠头
- Anh ấy ngượng ngùng gãi đầu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 在 挠 自己 的 头
- Anh ấy đang gãi đầu mình.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 挠 着 头皮 想 主意
- vò đầu nghĩ cách
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
挠›