náo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Nao (tên một ngọn núi cổ ở vùng Lâm Tri, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nao (tên một ngọn núi cổ ở vùng Lâm Tri, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)

古山名,在今山东临淄县一带

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Náo
    • Âm hán việt: Nao , Nạo
    • Nét bút:ノフノフ丨一一丨フ丨
    • Thương hiệt:KHNGU (大竹弓土山)
    • Bảng mã:U+5CF1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp