Đọc nhanh: 挖洞 (oạt đỗng). Ý nghĩa là: đào một cái hố.
挖洞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đào một cái hố
to dig a hole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挖洞
- 他 的话 里 漏洞百出
- Lời nói của anh ta đầy lỗ hổng.
- 他 对 她 的 爱 洞若观火
- Tình yêu của anh dành cho cô thấy rõ mồn một.
- 蟋蟀 用 尾部 针状物 挖洞
- Dế dùng vật nhọn ở đuôi để đào hang.
- 他 的 洞察力 很 敏锐
- Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.
- 小狗 在 草地 上 挖洞
- Chú chó đang đào hố trên bãi cỏ.
- 他 的 衣袖 破 了 个 洞
- Tay áo của anh ấy bị rách một lỗ.
- 他 的 毛衣 破 了 个 洞
- Áo len của anh ấy rách một cái lỗ.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挖›
洞›